Tổn thương mô là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Tổn thương mô là quá trình thay đổi cấu trúc và chức năng tế bào, mô hoặc cơ quan do tác nhân vật lý, hóa học, sinh học hoặc miễn dịch vượt khả năng bù trừ. Quá trình này làm thay đổi chức năng sinh lý và cấu trúc mô, có thể dẫn đến apoptôsis hoặc hoại tử kèm viêm, sửa chữa mô, tái tạo tổ chức và hình thành sẹo.

Giới thiệu chung về tổn thương mô

Tổn thương mô (tissue injury) là quá trình làm thay đổi cấu trúc và chức năng của tế bào, mô hoặc cơ quan dưới tác động của các yếu tố vật lý, hóa học, sinh học hoặc miễn dịch. Khi xảy ra tổn thương, tế bào có thể trải qua các phản ứng thích nghi ban đầu, tiếp đó dẫn đến rối loạn chức năng hoặc chết tế bào nếu kích thích vượt quá khả năng bù trừ.

Yếu tố vật lý gây tổn thương mô bao gồm chấn thương cơ học (va đập, cắt, nghiền nát), nhiệt độ (bỏng nhiệt hoặc lạnh) và áp lực cơ học kéo dài. Tổn thương hóa học phát sinh khi tế bào bị tiếp xúc với độc tố, thuốc, kim loại nặng hoặc các chất oxy hóa mạnh. Đối với tổn thương sinh học, các tác nhân như vi khuẩn, virus, nấm và ký sinh trùng xâm nhập, giải phóng độc tố nội bào và kích hoạt đáp ứng miễn dịch quá mức.

Về mặt lâm sàng, tổn thương mô là khởi đầu của hầu hết các bệnh lý cấp và mạn tính: từ áp xe nhiễm trùng, viêm khớp, đến xơ vữa động mạch, đột quỵ và ung thư. Hiểu rõ cơ chế và biểu hiện của tổn thương mô giúp chẩn đoán chính xác, đánh giá mức độ nghiêm trọng và phát triển liệu pháp điều trị hiệu quả.

Phân loại tổn thương mô

Có bốn nhóm nguyên nhân chính gây tổn thương mô:

  • Vật lý: Chấn thương cơ học (đứt, bầm, ép), bỏng nhiệt hoặc lạnh, bức xạ ion hóa.
  • Hóa học: Tiếp xúc với độc tố (cồn, acid, base), thuốc (acetaminophen quá liều) và kim loại nặng (thủy ngân, chì).
  • Sinh học: Nhiễm trùng vi khuẩn (Staphylococcus aureus), virus (Hepatitis B/C), ký sinh trùng (Plasmodium) hoặc nấm (Candida).
  • Miễn dịch: Tự miễn (viêm khớp dạng thấp), quá mẫn (dị ứng, sốc phản vệ) và bệnh bạch cầu.

Trong nhiều trường hợp, tổn thương mô có thể do phối hợp nhiều cơ chế. Ví dụ, trong chấn thương sọ não, ngoài tác động cơ học, rối loạn tuần hoàn não kéo dài gây stress oxy hóa và viêm neuron. Tương tự, gan nhiễm mỡ do rượu kết hợp với stress chuyển hóa làm tổn thương tế bào gan cả về cấu trúc lẫn chức năng.

Cơ chế sinh lý bệnh

Tổn thương tế bào bắt đầu khi các yếu tố gây hại vượt quá khả năng bảo vệ của cơ chế chống oxy hóa nội bào. Stress oxy hóa phát sinh khi nồng độ gốc tự do (reactive oxygen species – ROS) tăng cao, làm peroxy hóa màng lipid, biến tính protein và hư hại DNA.

Rối loạn cân bằng ion nội bào, đặc biệt là Ca2+, kích hoạt hàng loạt enzym phá hủy màng như phospholipase, protease và endonuclease. Sự mất ổn định ty thể do ROS và Ca2+ dư thừa làm giảm tổng hợp ATP, cuối cùng dẫn đến sụp đổ năng lượng và quá trình chết tế bào không kiểm soát (necrosis).

Apoptosis (chết theo chương trình) cũng đóng vai trò quan trọng trong tổn thương mô mạn tính và điều hòa miễn dịch. Hai con đường nội sinh (ty thể) và ngoại sinh (thụ thể tín hiệu Fas) đều kích hoạt caspase, phân giải protein khung và cô đặc nhân. Chết tế bào theo chương trình thường ít gây phản ứng viêm so với hoại tử.

  • Stress oxy hóa: ROS tăng → peroxy hóa lipid màng.
  • Rối loạn Ca2+: kích hoạt enzym phân giải (phospholipase, protease).
  • Hư hại ty thể: suy giảm ATP → necrosis.
  • Apoptosis: caspase-3, -8, -9 kích hoạt phân mảnh DNA.

Đặc điểm đại thể và vi thể

Ở cấp đại thể, tổn thương mô biểu hiện dưới dạng:

  • Sưng (edema): Tích tụ dịch kẽ do tăng tính thấm mạch.
  • Xuất huyết: Vỡ mạch máu nhỏ, hình thành vết tụ máu.
  • Hoại tử: Mô chuyển sang màu xám đục hoặc trắng, mềm nhão.
  • Xơ hóa: Tăng sinh nguyên bào sợi và lắng đọng collagen.

Ở cấp độ vi thể, nhuộm H&E cho thấy các đặc điểm điển hình:

Biểu hiệnMô tả
PyknosisCô đặc nhân, nhuộm mạnh eosin
KaryorrhexisPhân mảnh nhân thành mảnh nhỏ
KaryolysisPhân huỷ nhân, nhuộm nhạt dần
Phù bàoSưng bào tương, không gian bào tăng
Gián đoạn màngMàng tế bào xuất hiện khoảng trống

Các dấu hiệu vi thể giúp phân biệt giữa hoại tử và apoptosis. Trong hoại tử, tế bào phình to, màng vỡ, kèm viêm cấp; trong apoptosis, tế bào co lại, tạo bóng apoptotic và thường không gây viêm xung quanh.

Phản ứng viêm

Phản ứng viêm là đáp ứng bảo vệ tại chỗ khi mô bị tổn thương, nhằm loại bỏ tác nhân gây hại và chuẩn bị điều kiện cho quá trình sửa chữa. Viêm cấp tính khởi phát nhanh, đặc trưng bởi tăng tính thấm thành mạch, thoát huyết thanh và bạch cầu trung tính thâm nhập vào mô.

Các cytokine tiền viêm như TNF-α, IL-1β và chemokine (IL-8) được giải phóng từ tế bào tổn thương và bạch cầu tại chỗ, thu hút thêm các tế bào miễn dịch. Quá trình này có thể kèm theo biểu hiện lâm sàng sưng, đỏ, nóng, đau và mất chức năng (NCBI – Inflammation).

Viêm mạn tính phát triển khi tác nhân gây hại không được loại bỏ hoàn toàn hoặc có cơ chế tự miễn. Đặc trưng bởi thâm nhập lympho, đại thực bào và hình thành mô hạt. Mô hạt (granuloma) gồm đại thực bào biến dạng (epithelioid cells), tế bào Langhans và nguyên bào sợi, điển hình trong lao, sarcoidosis.

Sửa chữa và tái tạo mô

Quá trình phục hồi mô sau tổn thương chia làm ba pha liên tiếp: viêm, tăng sinh và tái cấu trúc. Pha viêm đảm nhận chức năng làm sạch xác tế bào và mảnh vụn thông qua đại thực bào và neutrophil.

Pha tăng sinh bắt đầu sau 2–3 ngày, với nguyên bào sợi tổng hợp collagen, mạch máu non (angiogenesis) do VEGF và FGF-2 kích thích, tạo mô hạt (granulation tissue). Tế bào ngoại mô (endothelial) hình thành mạch mới, cung cấp oxy và dưỡng chất cho vùng tổn thương.

Pha tái cấu trúc kéo dài hàng tuần đến hàng tháng, collagen type III ban đầu được thay thế bằng collagen type I bền vững hơn. Ma trận ngoại bào được tái tạo và sắp xếp theo hướng chịu lực. Tỷ lệ tổng hợp và phân hủy collagen được điều chỉnh bởi MMPs (matrix metalloproteinases) và TIMPs (tissue inhibitors of MMPs).

Các phương pháp chẩn đoán

Sinh thiết mô học vẫn là tiêu chuẩn vàng để đánh giá tổn thương mô, sử dụng nhuộm H&E để quan sát cấu trúc tế bào và nhuộm đặc hiệu (PAS, trichrome) để phân biệt collagen hoặc glycogen. Miễn dịch hóa mô miễn dịch (IHC) phát hiện dấu ấn phân tử như caspase-3 (apoptosis) hoặc CD68 (đại thực bào).

Chẩn đoán hình ảnh bao gồm MRI và CT giúp xác định diện tổn thương, mức độ phù nề và xuất huyết. Ví dụ trong chấn thương cơ, MRI T2/FLAIR nhạy với phù mô kẽ; CT độ phân giải cao ưu thế đánh giá xương và tổn thương vôi hóa.

  • Sinh hóa máu và dấu ấn sinh học: LDH, CK-MB, troponin I/T đánh giá tổn thương cơ tim; AST, ALT cho tổn thương gan.
  • Siêu âm Doppler: Đo tốc độ dòng máu tại cơ quan, phát hiện thiếu máu cục bộ hoặc tắc mạch.
  • Optical coherence tomography (OCT): Quan sát vi cấu trúc mô võng mạc, vữa xơ động mạch và mô não.

Hậu quả hệ thống và toàn thân

Tổn thương mô rộng hoặc nặng có thể dẫn đến phản ứng viêm toàn thân (SIRS), suy tim, hội chứng suy đa tạng (MODS) và sốc. Các mediator viêm như IL-6, TNF-α lan tỏa gây tăng tính thấm mạch toàn thân, giảm tưới máu mô và rối loạn đông máu (WHO – Sepsis).

Rối loạn điện giải và cân bằng kiềm toan thường gặp trong hoại tử tế bào ồ ạt, dẫn đến tăng kali máu, toan chuyển hóa. Sốc nhiễm khuẩn hoặc sốc độc tố do viêm lan tỏa có thể khởi phát mất huyết áp, suy thận cấp và rối loạn hô hấp cấp (ARDS).

Biến chứngCơ chếBiểu hiện lâm sàng
MODSViêm lan tỏa, giảm tưới máuSuy thận, gan, phổi, tuần hoàn
SốcGiãn mạch, giảm thể tích tuần hoànHạ huyết áp, vã mồ hôi, lú lẫn
ARDSPhù phổi viêmKhó thở, giảm oxy máu

Ứng dụng lâm sàng và điều trị

Quản lý tổn thương mô tập trung vào kiểm soát nguyên nhân, giảm viêm và hỗ trợ sửa chữa. NSAIDs và corticosteroid ức chế quá mức viêm cấp, giảm biểu hiện đau và phù nề. Trong tổn thương nặng, kháng sinh hoặc kháng virus đặc hiệu loại bỏ tác nhân sinh học.

Liệu pháp tế bào gốc trung mô (MSC) và cytokine như PDGF, TGF-β được nghiên cứu để thúc đẩy tái tạo mô tim, da và thần kinh. Các scaffold sinh học kết hợp growth factors tạo môi trường bền vững cho tế bào gốc phát triển và biệt hóa (NCBI PMC – MSC Therapy).

Vật liệu giải phóng thuốc có kiểm soát (drug-eluting scaffold) cho phép phóng thích từ từ peptide kháng viêm hoặc thuốc chống phân huỷ collagen, giúp cân bằng tổng hợp ngoại bào ma trận trong quá trình sửa chữa.

Ý nghĩa nghiên cứu tương lai

Phát triển chỉ điểm sinh học (biomarkers) dự báo mức độ tổn thương và đáp ứng điều trị, ví dụ miRNA huyết tương và exosome mang protein đặc hiệu. Phân tích single-cell RNA-seq trên mô tổn thương giúp xác định các quần thể tế bào tham gia viêm và tái tạo.

Công nghệ in sinh học 3D bioprinting và organoid mô phỏng tổn thương đa mô, hỗ trợ thử nghiệm thuốc và phát triển mô cấy ghép. Kết hợp AI và học máy để dự báo tiến triển mô và tối ưu phác đồ điều trị cá thể hóa, hướng đến y học chính xác.

Tài liệu tham khảo

  • Robbins SL, Cotran RS. “Robbins Basic Pathology.” 10th ed. Elsevier; 2017.
  • Medzhitov R. “Origin and physiological roles of inflammation.” Nature. 2008;454(7203):428–435.
  • Rock KL, Kono H. “The inflammatory response to cell death.” Annu Rev Pathol. 2008;3:99–126.
  • Chambers A, et al. “Mesenchymal stem cell therapies for tissue repair.” Cell Stem Cell. 2019;24(5):730–748.
  • WHO. “Sepsis and septic shock.” https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/sepsis
  • NCBI Bookshelf. “Inflammation.” https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK285560/

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tổn thương mô:

Sự hình thành gốc hydroxyl rõ ràng qua peroxynitrite: Những ảnh hưởng đến tổn thương nội mô từ nitric oxide và superoxide. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 87 Số 4 - Trang 1620-1624 - 1990
Superoxide dismutase giảm thiểu tổn thương trong nhiều quá trình bệnh lý, cho thấy gốc superoxide anion (O2-.) là một loài độc hại trong cơ thể sống. Một mục tiêu quan trọng của superoxide có thể là nitric oxide (NO.) được sản xuất bởi nội mô, đại thực bào, bạch cầu trung tính và đuôi thần kinh não. Superoxide và NO. được biết đến sẽ kết hợp nhanh chóng để tạo thành anion peroxynitrite ổn ...... hiện toàn bộ
#superoxide dismutase #superoxide anion #nitric oxide #peroxynitrite #endothelial injury #oxidative stress #vascular protection #reactive oxygen species
Nồng độ Hsp90 trong huyết tương của bệnh nhân xơ cứng bì hệ thống và mối liên hệ với tổn thương phổi và da: nghiên cứu cắt ngang và dọc Dịch bởi AI
Scientific Reports - Tập 11 Số 1
Tóm tắtNghiên cứu trước đây của chúng tôi đã chứng minh sự gia tăng biểu hiện của protein sốc nhiệt (Hsp) 90 trong da của bệnh nhân xơ cứng bì hệ thống (SSc). Mục tiêu của chúng tôi là đánh giá nồng độ Hsp90 trong huyết tương ở bệnh nhân SSc và xác định mối liên quan của nó với các đặc điểm liên quan đến SSc. Có 92 bệnh nhân SSc và 92 người đối chứng khỏe mạnh được...... hiện toàn bộ
#Hsp90 #Xơ cứng bì hệ thống #Bệnh phổi kẽ #Cyclophosphamide #Chức năng phổi #Đánh giá cắt ngang #Đánh giá dọc #Biểu hiện viêm #Tổn thương da #Dự đoán DLCO
Phát hiện chất gây ung thư dưới dạng đột biến trong thử nghiệm Salmonella/microsome: kiểm tra 300 hóa chất. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 72 Số 12 - Trang 5135-5139 - 1975
Khoảng 300 chất gây ung thư và không gây ung thư thuộc nhiều loại hóa học khác nhau đã được kiểm tra tính đột biến gen trong thử nghiệm Salmonella/microsome đơn giản. Thử nghiệm này sử dụng vi khuẩn như là chỉ thị nhạy cảm cho tổn thương DNA, và các chiết xuất gan động vật có vú để chuyển hóa chất gây ung thư thành dạng đột biến hoạt động. Các dữ liệu định lượng về tính đột biến từ các đường cong ...... hiện toàn bộ
#chất gây ung thư #đột biến #thử nghiệm Salmonella/microsome #hóa chất #tổn thương DNA #chuyển hóa #định lượng #mạnh #tương quan #không gây ung thư #môi trường
Hồ sơ tạm thời của tổn thương tế bào thần kinh trong mô hình thiếu máu não thoáng qua Dịch bởi AI
Annals of Neurology - Tập 11 Số 5 - Trang 491-498 - 1982
Đặt vấn đềNghiên cứu này đã xem xét hồ sơ tạm thời của tổn thương tế bào thần kinh do thiếu máu gây ra sau khi gây thiếu máu não thoáng qua hai bên ở mô hình chuột bị tắc bốn mạch. Chuột Wistar đã được trải qua tình trạng thiếu máu não thoáng qua nhưng nghiêm trọng bằng cách tắc nghẽn vĩnh viễn các động mạch đốt sống và 24 giờ sau đó tạm thời tắc nghẽn các động mạc...... hiện toàn bộ
Vai trò của stress oxy hóa trong các biến chứng tiểu đường: một góc nhìn mới về một khuôn mẫu cũ. Dịch bởi AI
Diabetes - Tập 48 Số 1 - Trang 1-9 - 1999
Stress oxy hóa và tổn thương oxy hóa đối với các mô là những điểm kết thúc phổ biến của các bệnh mãn tính, chẳng hạn như xơ vữa động mạch, tiểu đường và viêm khớp dạng thấp. Câu hỏi được đặt ra trong bài tổng quan này là liệu stress oxy hóa gia tăng có vai trò chính trong sinh bệnh học của các biến chứng tiểu đường hay nó chỉ đơn thuần là một chỉ báo thứ cấp của tổn thương mô giai đoạn cuố...... hiện toàn bộ
#stress oxy hóa #tiểu đường #glycoxid hóa #lipoxid hóa #tổn thương mô #carbonyl phản ứng #biến chứng tiểu đường
Hình thái khớp háng ảnh hưởng đến mô hình tổn thương sụn ổ cối Dịch bởi AI
British Editorial Society of Bone & Joint Surgery - Tập 87-B Số 7 - Trang 1012-1018 - 2005
Gần đây, va chạm giữa xương đùi và ổ cối đã được công nhận là nguyên nhân gây thoái hóa khớp sớm. Có hai cơ chế va chạm: 1) va chạm kiểu cam do đầu xương không hình cầu và 2) va chạm kiểu kẹp do sự che phủ ổ cối quá mức. Chúng tôi giả thuyết rằng cả hai cơ chế này dẫn đến những mô hình tổn thương khớp khác nhau. Trong số 302 khớp được phân tích, chỉ có 26 khớp có va chạm kiểu cam tách biệt...... hiện toàn bộ
#va chạm giữa xương đùi và ổ cối #thoái hóa khớp #sụn ổ cối #mô hình tổn thương #màng hoạt dịch
Tổn thương não, béo phì và các rối loạn khác ở chuột được điều trị bằng monosodium glutamate Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 164 Số 3880 - Trang 719-721 - 1969
Trong các con chuột sơ sinh, việc tiêm dưới da monosodium glutamate đã gây ra hiện tượng hoại tử neuron cấp tính ở nhiều vùng của não đang phát triển, bao gồm cả vùng dưới đồi. Khi trưởng thành, những động vật được điều trị cho thấy sự phát triển xương bị kém, béo phì rõ rệt và tình trạng vô sinh ở giới cái. Các thay đổi bệnh lý cũng được phát hiện ở nhiều cơ quan liên quan đến chức năng n...... hiện toàn bộ
Căng thẳng nhiệt và sức khỏe cộng đồng: Một đánh giá quan trọng Dịch bởi AI
Annual Review of Public Health - Tập 29 Số 1 - Trang 41-55 - 2008
Nhiệt độ là một mối nguy hiểm môi trường và nghề nghiệp. Việc ngăn ngừa tỷ lệ tử vong trong cộng đồng do nhiệt độ cao cực đoan (sóng nhiệt) hiện nay đang là một vấn đề được quan tâm trong lĩnh vực y tế công cộng. Nguy cơ tử vong liên quan đến nhiệt độ tăng lên cùng với sự lão hóa tự nhiên, nhưng những người có tính dễ bị tổn thương xã hội và/hoặc thể chất cũng đang ở trong tình trạng nguy ...... hiện toàn bộ
#căng thẳng nhiệt #sức khỏe cộng đồng #sóng nhiệt #biến đổi khí hậu #nguy cơ tử vong #dễ bị tổn thương #biện pháp y tế công cộng
Phần thưởng bên ngoài và động lực nội tại trong giáo dục: Cần xem xét lại một lần nữa Dịch bởi AI
Review of Educational Research - Tập 71 Số 1 - Trang 1-27 - 2001
Phát hiện rằng các phần thưởng bên ngoài có thể làm suy yếu động lực nội tại đã gây tranh cãi từ khi nó lần đầu xuất hiện (Deci, 1971). Một phân tích tổng hợp được công bố trong tạp chí này (Cameron & Pierce, 1994) đã kết luận rằng hiệu ứng suy yếu là tối thiểu và chủ yếu không có ý nghĩa đối với chính sách giáo dục. Tuy nhiên, một phân tích tổng hợp gần đây hơn (Deci, Koestner, &...... hiện toàn bộ
#phần thưởng bên ngoài #động lực nội tại #giáo dục #lý thuyết đánh giá nhận thức #phân tích tổng hợp
Phân tích meta quy mô lớn dữ liệu vi thể ung thư nhận diện các biểu hiện phiên mã chung của quá trình chuyển dạng u ác và tiến triển Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 101 Số 25 - Trang 9309-9314 - 2004
Nhiều nghiên cứu đã sử dụng vi mảng DNA để xác định chữ ký biểu hiện gen của ung thư ở người, tuy nhiên, những đặc điểm quan trọng của các chữ ký thường lớn đến mức không thể quản lý vẫn là một câu đố khúc mắc. Để giải quyết vấn đề này, chúng tôi đã phát triển một phương pháp thống kê, gọi là phân tích tĩnh hợp so sánh, nhằm xác định và đánh giá giao điểm của nhiều chữ ký biểu hiện gen từ ...... hiện toàn bộ
#biểu hiện gen #vi mảng DNA #tổn thương u ác #chuyển dạng u ác #phân tích meta
Tổng số: 707   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10